Lăng mộ đá là công trình tâm linh ngoài trời, chế tác từ đá tự nhiên như đá xanh đen, xanh rêu hay granite, vừa bảo vệ phần mộ vừa thể hiện sự thành kính với người đã khuất. Tại Ninh Bình, các nghệ nhân Đá mỹ nghệ Ninh Bình nổi tiếng với những mẫu lăng mộ đá đẹp, giá tốt, dao động từ 80.000.000đ tùy theo diện tích và kiểu dáng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ: khái niệm lăng mộ đá, điểm khác biệt so với mộ đá – khu lăng mộ đá, cấu tạo từng bộ phận, bảng giá chi tiết cùng hơn 200 mẫu lăng mộ đá Ninh Bình đã thi công thực tế và cách chọn mẫu lăng mộ hợp phong thủy.
1. Lăng mộ đá là gì? Cấu tạo của một lăng mộ đá
Lăng mộ đá là công trình kiến trúc tâm linh bằng đá tự nhiên, được xây dựng cố định ngoài trời, dùng để thờ cúng và bảo vệ phần mộ của người đã khuất. Khác với mộ đá thông thường, lăng mộ có quy mô lớn hơn, thể hiện sự trang trọng, bề thế và lòng hiếu kính của con cháu đối với tổ tiên.
Cấu tạo cơ bản của một lăng mộ đá bao gồm:
- Đế mộ: lớp đá kê bên dưới, tạo nền móng vững chắc.
- Thân mộ: phần chính chứa bài vị và được chạm khắc hoa văn trang trí như rồng phượng, hoa sen, chữ Thọ…
- Nắp mộ: có thể là mặt phẳng hoặc thiết kế nắp cong, nắp chóp.
- Mái mộ: có thể là 1 mái, 2 mái hoặc 3 mái, tùy mẫu thiết kế.
- Bài vị: khắc tên, năm sinh – mất của người đã khuất.
2. So sánh lăng mộ đá – mộ đá – khu lăng mộ đá
Mộ đá, lăng mộ đá và khu lăng mộ đá là 3 phân loại rất dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm rõ bản chất và cấu tạo của từng loại. Nhiều gia chủ khi tìm hiểu thường chỉ nghĩ đây là những tên gọi khác nhau cho cùng một công trình, trong khi thực tế mỗi loại có quy mô, công năng và chi phí hoàn toàn khác biệt.
Để giúp gia chủ không bị nhầm lẫn giữa các khái niệm, dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn về 3 loại công trình phổ biến:
Tiêu chí | Mộ đá | Lăng mộ đá | Khu lăng mộ đá |
Bản chất | Ngôi mộ đơn bằng đá, chỉ dùng để chôn cất cá nhân | Kết cấu bao phủ và bảo vệ một ngôi mộ đá, có mái che, tường bao, trụ, bia | Một quần thể gồm nhiều hạng mục đá, quy hoạch thành không gian chung cho dòng họ |
Quy mô công trình | Nhỏ, kích thước tùy theo nhu cầu | Trung bình, lớn hơn mộ đá nhưng vẫn phục vụ một phần mộ cụ thể | Rộng từ vài chục đến hàng trăm mét vuông, phục vụ nhiều phần mộ |
Công năng chính | Chôn cất cá nhân | Bảo vệ và tôn nghiêm phần mộ cá nhân, thờ cúng | Quản lý, thờ tự và lưu giữ phần mộ của cả gia tộc hoặc một nhánh gia đình |
Cấu tạo | Gồm: đế, thân, nắp hoặc mái (nếu có) | Đế lăng, thân lăng (thường có 4 cột), mái che. | Bao gồm nhiều hạng mục: mộ đá, cổng đá, lan can, bàn thờ, bậc cấp, tiểu cảnh, cây… |
Vị trí | Có thể đặt riêng hoặc trong nghĩa trang | Bao quanh một mộ đá nhất định | Một khu đất riêng quy hoạch rõ ràng, đặt tại nghĩa trang hoặc đất riêng của dòng họ |
Quy mô an táng | Một người đã khuất | Một người đã khuất, yêu cầu cao về thẩm mỹ, phong thủy | Nhiều phần mộ (tổ tiên, ông bà, các đời sau), phục vụ quy mô gia đình, dòng họ |
3. Phân loại các mẫu lăng mộ đá
Lăng mộ đá hiện nay được chia thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau tùy theo chất liệu, hình dáng kiến trúc và nhu cầu sử dụng. Việc hiểu rõ các phân loại này là cơ sở quan trọng để lựa chọn được một công trình phù hợp nhất.
3.1. Phân loại theo chất liệu
Tiêu chí | Lăng mộ đá hoa cương | Lăng mộ đá xanh đen | Lăng mộ đá xanh rêu |
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Đặc điểm | Bề mặt bóng, cứng, ít hoa văn. Màu sắc đa dạng: đen, đỏ, trắng, xám. | Chất đá đanh, cứng, màu xanh đen đồng nhất. Bề mặt sau chế tác mịn, lì. | Chất đá cứng, màu xanh ngả rêu, đường vân đẹp, sắc nét |
Ưu điểm nổi bật | Độ bóng và độ cứng rất cao, chống trầy xước, dễ lau chùi, không bám rêu mốc. | Giá thành hợp lý, dễ chế tác hoa văn sâu, sắc nét. Độ bền cao, phù hợp với khí hậu Việt Nam. | Độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội. Mang vẻ đẹp cổ kính, tự nhiên và giá trị phong thủy cao. |
3.2. Phân loại theo hình dạng
Tiêu chí | Lăng mộ đá một mái | Lăng mộ đá đơn | Lăng mộ đá đôi | Lăng mộ đá tròn |
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
|
Đặc điểm | Thiết kế có một tầng mái che, tạo cảm giác thanh thoát, gọn gàng.
Phong cách truyền thống, uy nghi (càng nhiều mái càng bề thế). |
Dành cho một người, thiết kế đa dạng từ không mái (tam sơn) đến có mái, hình chữ nhật.
Phong cách đa dạng từ không mái (tam sơn) đơn giản đến các mẫu có 1, 2, 3 mái phức tạp. |
Gồm 2 mộ liền kề, có phần đế chung, dành cho hai người (thường là vợ chồng).
Phong cách đề cao tính đối xứng, đồng bộ và hài hòa. |
Hình trụ tròn, không có góc cạnh.
Phong cách liền mạch, không có điểm bắt đầu hay kết thúc. |
Ưu điểm nổi bật | Thiết kế nhẹ, thi công nhanh, chi phí hợp lý, phù hợp với khuôn viên nhỏ, vẫn đảm bảo sự trang trọng. | Tối ưu chi phí, dễ dàng lựa chọn mẫu mã phù hợp với ngân sách. | Thể hiện sự gắn kết vĩnh cửu, đồng bộ về thiết kế, tiết kiệm diện tích so với xây hai mộ đơn. | Theo phong thủy, có khả năng hấp thụ tối đa linh khí của đất trời, mang lại phúc khí. |
3.3. Phân loại theo nhu cầu
Tiêu chí | Lăng mộ Tổ | Lăng mộ đá Công giáo |
Hình ảnh |
|
|
Đặc điểm | Quy mô lớn, kiến trúc cầu kỳ, nhiều hạng mục.
Phong cách uy nghi, bề thế, thường có kiến trúc 2 hoặc 3 mái phức tạp để thể hiện vị thế. |
Có tượng Chúa, thánh giá, kiểu mái đơn giản.
Phong cách trang nghiêm, đơn giản. Sử dụng biểu tượng Thánh giá thay cho hoa văn truyền thống (rồng, phượng). |
Ưu điểm nổi bật | Biểu tượng tâm linh của dòng tộc, bề thế. | Phù hợp với người theo đạo Thiên Chúa. |
4. Mẫu lăng mộ đá đẹp đã thi công
Đá mỹ nghệ Ninh Bình chuyên thi công các mẫu lăng mộ đá đẹp, đa dạng về phong cách và quy mô. Dưới đây là gợi ý các mẫu tiêu biểu, được phân loại theo 3 tiêu chí chính: chất liệu, hình dáng kiến trúc và nhu cầu sử dụng.





5. Báo giá lăng mộ đá mới nhất 2025
Chi phí để xây dựng lăng mộ đá hoàn chỉnh phụ thuộc chủ yếu vào diện tích và mức độ phức tạp, thường dao động trong khoảng từ 30.000.000đ đến trên 500.000.000đ trở lên. Dưới đây là bảng giá tham khảo để gia chủ có thể dự trù ngân sách:
Loại lăng mộ đá | Khoảng giá tham khảo |
Lăng mộ đá đen | 30.000.000đ – 150.000.000đ |
Lăng mộ đá hoa cương | 50.000.000đ – 150.000.000đ |
Lăng mộ đá xanh rêu | 40.000.000đ – 180.000.000đ |
Lăng mộ đá 1 mái | 25.000.000đ – 45.000.000đ |
Lăng mộ đá đơn | 15.000.000đ – 25.000.000đ |
Lăng mộ đá đôi | 35.000.000đ – 55.000.000đ |
Lăng mộ đá tròn | 28.000.000đ – 45.000.000đ |
Lăng mộ đá Công Giáo | 90.000.000đ – 200.000.000đ |
Lăng mộ Tổ | 500.000.000đ trở lên |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại và chất lượng đá, kích thước thực tế, độ phức tạp của hoa văn, quy mô công trình, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
6. Hướng dẫn chọn lăng mộ đá phù hợp
Để lựa chọn được công trình ưng ý và phù hợp nhất, gia chủ cần xem xét dựa trên 4 yếu tố sau:
- Dựa vào khả năng tài chính: Với ngân sách dưới 20 triệu, có thể tập trung vào các mẫu mộ đá đơn không mái. Ngân sách trên 50 triệu có thể xem xét các mẫu lăng mộ có mái hoặc xây dựng khu lăng mộ trọn gói quy mô nhỏ.
- Dựa vào quy mô gia đình/dòng họ: Nếu chỉ xây cho một người thì chọn mộ đơn. Nếu xây cho ông bà, cha mẹ thì chọn mộ đôi. Nếu quy tập toàn bộ gia tiên thì bắt buộc phải xây dựng khu lăng mộ hoàn chỉnh.
- Dựa vào yếu tố phong thủy: Cần chú ý đến hướng đặt mộ, thế đất, kích thước Lỗ Ban và vị trí địa hình tổng thể để mang lại sự an yên cho người đã khuất và tài vận của con cháu.
- Dựa vào thẩm mỹ và mong muốn cá nhân: Lựa chọn kiểu dáng, hoa văn (truyền thống, hiện đại, tôn giáo) và chất liệu đá phản ánh đúng mong muốn và địa vị của gia đình, dòng họ.
Đá mỹ nghệ Ninh Bình
- Website: https://langmodadep.com/
- Số điện thoại: 0912.98.67.98